phong ba
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong ba+
- Vicissitudes
- Cuộc đời phong ba
A life full of vicisstudes.
- Cuộc đời phong ba
- (ít dùng) Storm of anger
- Nồi cơm phong ba
To get into a storm of anger, to storm
- Nồi cơm phong ba
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong ba"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phong ba":
phong ba phong bao phong bế phong bì phòng bị - Những từ có chứa "phong ba":
phong ba phong bao phong bì phong bế - Những từ có chứa "phong ba" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vanguard chivalry pioneer anacreontic van blockade volunteer knight anticlimactical Duncan more...
Lượt xem: 833